在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。
在越南语中,\"Hạng mục\"是越越南语中用教育工业video tỉ số bóng đá việt nam一个常用的词汇,它主要指的南语南是“项目”、“类别”或“主题”。的的词都有的应这个词在越南的基本各个领域都有广泛的应用,如教育、含义汇主或主工作、个各个广泛构成商业等。常用词
\"Hạng mục\"由三个汉字组成,分别是发音“Hạng”、“mục”。项目video tỉ số bóng đá việt nam其中,ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ“Hạng”的越越南语中用教育工业发音为[hɑːŋ],而“mục”的发音为[mʊ̯k]。在越南语中,这个词的发音比较接近汉语拼音中的[hɑːŋ mʊ̯k]。
以下是一些关于\"Hạng mục\"的用法举例:
句子 | 翻译 |
---|---|
Đề tài nghiên cứu của tôi là Hạng mục này. | 我的研究主题是这个项目。 |
Liệt kê tất cả các Hạng mục công việc cần hoàn thành. | 列出所有需要完成的项目。 |
Trong danh sách này có nhiều Hạng mục khác nhau. | 在这个列表中有许多不同的类别。 |
1. 教育领域:
在越南的教育领域,\"Hạng mục\"常用于指代课程、课题或研究项目。例如,\"Hạng mục nghiên cứu\"表示研究项目,\"Hạng mục học tập\"表示学习课程。
2. 工作领域:
在工作领域,\"Hạng mục\"常用于指代工作任务、项目或部门。例如,\"Hạng mục công việc\"表示工作任务,\"Hạng mục dự án\"表示项目,\"Hạng mục bộ phận\"表示部门。
3. 商业领域:
在商业领域,\"Hạng mục\"常用于指代产品类别、服务项目或市场细分。例如,\"Hạng mục sản phẩm\"表示产品类别,\"Hạng mục dịch vụ\"表示服务项目,\"Hạng mục thị trường\"表示市场细分。
以下是一些与\"Hạng mục\"相关的衍生词汇:
\"Hạng mục\"是越南语中一个非常重要的词汇,它在各个领域都有广泛的应用。通过本文的介绍,相信大家对\"Hạng mục\"的含义、用法和衍生词汇有了更深入的了解。
Trong những năm gần đây, vụ án ngôi sao bóng đá trốn thuế đã gây xôn xao dư luận. Đây là một trong những vụ án lớn nhất trong lĩnh vực thể thao tại Việt Nam, không chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh của người hùng sân cỏ mà còn làm rúng động cộng đồng yêu thể thao.
Trong làng bóng đá thế giới, không thể không nhắc đến những ngôi sao với tốc độ tuyệt vời. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về một trong những ngôi sao bóng đá tốc độ nổi bật nhất hiện nay, đó là Nguyễn Văn Toàncủa CLB Viettel.
邮箱:admin@aa.com
电话:020-123456789
传真:020-123456789
Copyright © 2024 Powered by http://zuskfoqnesp.com/